 |
 |
 |
|
Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2011 |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP VNECO.SSM
|
|
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
|
|
Địa chỉ: Đường số 9 KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu - Đà Nẵng
|
|
|
Năm tài chính 2011.
|
|
Tel: 05113 732998 Fax: 05113 732489
|
|
|
Mẫu số: N - 05d
|
|
|
|
|
|
|
DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - NĂM 2011
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Mã chỉ tiêu
|
Thuyết minh
|
NĂM 2011 (VND)
|
NĂM 2010 (VND)
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
VI.25
|
114,758,034,410
|
184,034,866,126
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
02
|
|
177,133,561
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 =01-02)
|
10
|
|
114,580,900,849
|
184,034,866,126
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11
|
VI.28
|
104,164,916,153
|
165,905,765,627
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
|
20
|
|
10,415,984,696
|
18,129,100,499
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
VI.29
|
1,875,512,524
|
2,974,471,793
|
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
VI.30
|
6,450,765,212
|
7,467,835,803
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
3,793,670,302
|
5,379,827,792
|
|
8. Chi phí bán hàng
|
24
|
|
(2,982,589,764)
|
3,807,000
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25
|
|
6,239,169,931
|
6,736,755,024
|
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
|
30
|
|
2,584,151,841
|
6,895,174,465
|
|
11. Thu nhập khác
|
31
|
|
5,706,032,450
|
8,124,765,733
|
|
12. Chi phí khác
|
32
|
|
2,637,888,079
|
1,006,227,122
|
|
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
|
40
|
|
3,068,144,371
|
7,118,538,611
|
|
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
45
|
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
|
50
|
|
5,652,296,212
|
14,013,713,076
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
VI.31
|
1,806,035,990
|
3,757,616,397
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
|
60
|
VI.33
|
3,846,260,222
|
10,256,096,679
|
|
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
|
61
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
62
|
|
|
|
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
|
70
|
|
787
|
3,170
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 15 tháng 02 năm 2012
|
|
Lập biểu Kế toán trưởng
|
|
|
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
|
|
|
|
|
( đã ký )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- (28-03-2012)
- (22-02-2012)
|
|
|
 |
|