|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên hợp đồng/Dự án
|
Tên chủ đầu tư
|
Khối lượng (tấn)
|
Giá trị hợp đồng (USD)
|
Thời gian thực hiện
|
|
Năm khởi công
|
Năm hoàn thành
|
|
I
|
Cung cấp cột thép Đường dây tải điện 110kV
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cột thép ĐZ110kV Trảng Bàng- Đức Hoà
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Nam
|
867
|
897,937.5
|
2007
|
2007
|
|
2
|
Cột thép ĐZ 110kV Thủ Đức - Sóng Thần
|
Tổng Công ty điện lực Miền Nam
|
317
|
364,875.0
|
2007
|
2007
|
|
3
|
Cột thép ĐZ 110kV Tam Quan - KonPlong
|
Tổng Công ty điện lực Miền Trung
|
941
|
1,391,062.5
|
2008
|
2008
|
|
4
|
Cột thép ĐZ 110kV Thuỷ điện Bình Điền
|
Xí ngiệp Sông Đà 11-2
|
475
|
635,187.5
|
2008
|
2008
|
|
5
|
Cột thép ĐZ 110kV Hội An và nhánh rẽ
|
Ban QLDA lưới điện Miền Trung
|
296
|
553,437.5
|
2008
|
2008
|
|
6
|
Cột thép ĐZ 110kV KrôngBuk - Eah'leo
|
Ban QLDA lưới điện Miền Trung
|
295
|
506,687.5
|
2008
|
2008
|
|
7
|
Cột thép ĐZ 110kV Đồng Hoà - Long Bối
|
Công ty Điện Lực Hải Phòng
|
1,116
|
1,722,411.8
|
2009
|
2010
|
|
8
|
Cột thép ĐZ 110kV Chợ Rọc - Cát Bà
|
Công ty Điện Lực Hải Phòng
|
1,383
|
1,386,705.9
|
2009
|
2010
|
|
9
|
Cột thép ĐZ 110kV AyunPa-EaH'leo
|
Ban QLDA lưới điện Miền Trung
|
825
|
979,882.4
|
2010
|
2010
|
|
10
|
Cột thép ĐZ 110kV Kiên Lương - Hà Tiên
|
Ban QLDA Điện Lực Miền Nam
|
367
|
510,529.4
|
2011
|
2011
|
|
11
|
Cột thép ĐZ 110kV Krong Buk Cu M'gar
|
Tổng Công ty điện lực Miền Trung
|
245
|
369,882.4
|
2011
|
2011
|
|
II
|
Cung cấp cột thép Đường dây tải điện 220kV
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cột thép ĐZ 220kV Buôn Kuốp - Buôn Tua Sarh
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Trung
|
892
|
987,000.0
|
2007
|
2008
|
|
2
|
Cột thép ĐZ 220kV Sê San 4 - Pleiku
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Trung
|
593
|
1,111,470.6
|
2008
|
2008
|
|
3
|
Cột thép ĐZ 220kV Dốc Sỏi - Quảng Ngãi
|
Công ty TNHH MTV xây lắp điện 4
|
880
|
1,095,222.2
|
2009
|
2009
|
|
4
|
Cột thép ĐZ 220kV Đăk Mi 4
|
Công CP Sông Đà 11 - Thăng Long
|
1. 448
|
1,927,944.4
|
2009
|
2009
|
|
5
|
Cột thép ĐZ 220kV Vũng Áng - Hà Tĩnh
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Trung
|
2,411
|
2,733,965.9
|
2011
|
2011
|
|
III
|
Cung cấp cột thép Đường dây tải điện 500kV
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cột thép ĐZ500kV Nhà Bè – Ô Môn
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Nam
|
2,854
|
1,186,625.0
|
2006
|
2007
|
|
2
|
Trạm 500KV Đăk Nông và nhánh rẽ
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Nam
|
818
|
1,146,000.0
|
2009
|
2009
|
|
3
|
Cột thép ĐZ 500KV Sơn La - Hoà Bình
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Bắc
|
3,049
|
4,723,823.5
|
2009
|
2009
|
|
4
|
Cột thép ĐZ 500KV Sơn La - Hiệp Hoà
|
Ban QLDA CCT Điện Miền Bắc
|
1,354
|
1,593,853.7
|
2010
|
2011
|
|
IV
|
Cung cấp Cột ăng ten viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cột ăng ten tự đứng 45-62m
|
Hanoi Telecom
|
705
|
749,125.0
|
2006
|
2006
|
|
2
|
Cột ăng ten tự đứng 45-62m
|
Vina Mobile
|
461
|
445,411.8
|
2007
|
2007
|
|
3
|
Cột ăng ten viễn thông
|
Ericson
|
1,750
|
3,159,611.1
|
2009
|
2009
|
|
4
|
Cột ăng ten viễn thông
|
Công ty HUAWEI
|
274
|
438,222.2
|
2009
|
2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|