TT
|
Tên công trình
|
Quy mô
|
Giá trị hợp đồng (USD)
|
Tên chủ đầu tư
|
Thời gian thực hiện
|
Năm khởi công
|
Năm hoàn thành
|
I
|
Các công trình xây lắp đã thi công
|
1
|
TBA 110kV Lăng Cô và Nhánh rẽ vào trạm
|
Xây Dựng và lắp đặt đồng bộ trạm. Thi công cải tạo, đấu nối DZ 110KV vào trạm = 1,5 km
|
135.000
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2003
|
2004
|
4
|
ĐZ220kV Tuy Hoà - Nha Trang
|
Xây lắp 17 Km đường dây
|
500.812
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2006
|
2007
|
5
|
ĐZ220kV Hà Giang - Tuyên Quang
|
Xây lắp 3,37 Km đường dây
|
141.250
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2006
|
2007
|
6
|
ĐZ220kV Qui nhơn - Tuy hoà
|
Xây lắp 3,37 Km đường dây
|
283.375
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2007
|
2007
|
7
|
ĐZ220kV Thốt Nốt - Tịnh Biên
|
Xây lắp 6 Km đường dây
|
481.750
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2005
|
2005
|
11
|
ĐZ220kV Buôn Tua sarh - Đắc Nông
|
Xây lắp 19km đường dây
|
531.250
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2007
|
2008
|
12
|
ĐZ220kV Sê San 4 - Pleicu
|
Xây lắp 9,98 Km đường dây
|
866.750
|
Ban QLDA CCTĐ Miền Trung
|
2008
|
2009
|
14
|
ĐZ 500 KV Sơn la – Hòa Bình – Nho Quan
|
Xây lắp 5 Km đường dây
|
499.277
|
Ban QLDACCTĐ M.Bắc
|
2009
|
2010
|
16
|
ĐZ 220KV Buôn kuốp - Đắc nông
|
Xây lắp 18 Km đường dây
|
1.109.150
|
Ban QLDACCTĐ M.Trung
|
2010
|
2011
|
II
|
Các công trình đang thi công
|
1
|
TBA 110kV Tà Rụt và nhỏnh rẽ
|
Xây lắp 15,5 Km đường dây
|
576.625
|
Ban QLDA Điện Nông thôn miền Trung
|
2011
|
2012
|